Hrádek, Ústí nad Orlicí
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Pardubický |
Huyện | Ústí nad Orlicí |
• Tổng cộng | 90 |
Độ cao | 405 m (1,329 ft) |
• Mật độ | 0,91/km2 (2,4/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0534 547972 |
Hrádek, Ústí nad Orlicí
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Pardubický |
Huyện | Ústí nad Orlicí |
• Tổng cộng | 90 |
Độ cao | 405 m (1,329 ft) |
• Mật độ | 0,91/km2 (2,4/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0534 547972 |
Thực đơn
Hrádek, Ústí nad OrlicíLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hrádek, Ústí nad Orlicí http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...